Có 2 kết quả:
现场会 xiàn chǎng huì ㄒㄧㄢˋ ㄔㄤˇ ㄏㄨㄟˋ • 現場會 xiàn chǎng huì ㄒㄧㄢˋ ㄔㄤˇ ㄏㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
on-the-spot meeting
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
on-the-spot meeting
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0